Có 1 kết quả:
思潮 sī cháo ㄙ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tide of thought
(2) way of thinking characteristic of a historical period
(3) Zeitgeist
(2) way of thinking characteristic of a historical period
(3) Zeitgeist
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0